100 Peso Colombia sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền COP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cop
2,11 inr

1,000 COP = 0,02114 INR

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Ấn Độ
1 COP0.02114 INR
5 COP0.10570 INR
10 COP0.21139 INR
20 COP0.42278 INR
50 COP1.05696 INR
100 COP2.11391 INR
250 COP5.28478 INR
500 COP10.56955 INR
1000 COP21.13910 INR
2000 COP42.27820 INR
5000 COP105.69550 INR
10000 COP211.39100 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Colombia
1 INR47.30570 COP
5 INR236.52850 COP
10 INR473.05700 COP
20 INR946.11400 COP
50 INR2,365.28500 COP
100 INR4,730.57000 COP
250 INR11,826.42500 COP
500 INR23,652.85000 COP
1000 INR47,305.70000 COP
2000 INR94,611.40000 COP
5000 INR236,528.50000 COP
10000 INR473,057.00000 COP