1 nghìn Rupee Ấn Độ sang Peso Colombia

Đổi tiền INR sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
47.292,70 cop

1,000 INR = 47,29 COP

Mid-market exchange rate at 08:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Colombia
1 INR47.29270 COP
5 INR236.46350 COP
10 INR472.92700 COP
20 INR945.85400 COP
50 INR2,364.63500 COP
100 INR4,729.27000 COP
250 INR11,823.17500 COP
500 INR23,646.35000 COP
1000 INR47,292.70000 COP
2000 INR94,585.40000 COP
5000 INR236,463.50000 COP
10000 INR472,927.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rupee Ấn Độ
1 COP0.02114 INR
5 COP0.10572 INR
10 COP0.21145 INR
20 COP0.42290 INR
50 COP1.05725 INR
100 COP2.11449 INR
250 COP5.28623 INR
500 COP10.57245 INR
1000 COP21.14490 INR
2000 COP42.28980 INR
5000 COP105.72450 INR
10000 COP211.44900 INR