5 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Úc

Đổi tiền INR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0,09 aud

1,000 INR = 0,01869 AUD

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Úc
1 INR0.01869 AUD
5 INR0.09343 AUD
10 INR0.18687 AUD
20 INR0.37374 AUD
50 INR0.93435 AUD
100 INR1.86869 AUD
250 INR4.67172 AUD
500 INR9.34345 AUD
1000 INR18.68690 AUD
2000 INR37.37380 AUD
5000 INR93.43450 AUD
10000 INR186.86900 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Rupee Ấn Độ
1 AUD53.51340 INR
5 AUD267.56700 INR
10 AUD535.13400 INR
20 AUD1,070.26800 INR
50 AUD2,675.67000 INR
100 AUD5,351.34000 INR
250 AUD13,378.35000 INR
500 AUD26,756.70000 INR
1000 AUD53,513.40000 INR
2000 AUD107,026.80000 INR
5000 AUD267,567.00000 INR
10000 AUD535,134.00000 INR