10 Bảng Đảo Man sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền IMP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 imp
21,08 nzd

£1,000 IMP = $2,108 NZD

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la New Zealand
1 IMP2.10814 NZD
5 IMP10.54070 NZD
10 IMP21.08140 NZD
20 IMP42.16280 NZD
50 IMP105.40700 NZD
100 IMP210.81400 NZD
250 IMP527.03500 NZD
500 IMP1,054.07000 NZD
1000 IMP2,108.14000 NZD
2000 IMP4,216.28000 NZD
5000 IMP10,540.70000 NZD
10000 IMP21,081.40000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Đảo Man
1 NZD0.47435 IMP
5 NZD2.37176 IMP
10 NZD4.74351 IMP
20 NZD9.48702 IMP
50 NZD23.71755 IMP
100 NZD47.43510 IMP
250 NZD118.58775 IMP
500 NZD237.17550 IMP
1000 NZD474.35100 IMP
2000 NZD948.70200 IMP
5000 NZD2,371.75500 IMP
10000 NZD4,743.51000 IMP