10 Đô-la New Zealand sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền NZD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nzd
4,74 imp

$1,000 NZD = £0,4743 IMP

Mid-market exchange rate at 04:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Đảo Man
1 NZD0.47427 IMP
5 NZD2.37135 IMP
10 NZD4.74270 IMP
20 NZD9.48540 IMP
50 NZD23.71350 IMP
100 NZD47.42700 IMP
250 NZD118.56750 IMP
500 NZD237.13500 IMP
1000 NZD474.27000 IMP
2000 NZD948.54000 IMP
5000 NZD2,371.35000 IMP
10000 NZD4,742.70000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la New Zealand
1 IMP2.10850 NZD
5 IMP10.54250 NZD
10 IMP21.08500 NZD
20 IMP42.17000 NZD
50 IMP105.42500 NZD
100 IMP210.85000 NZD
250 IMP527.12500 NZD
500 IMP1,054.25000 NZD
1000 IMP2,108.50000 NZD
2000 IMP4,217.00000 NZD
5000 IMP10,542.50000 NZD
10000 IMP21,085.00000 NZD