10 nghìn Bảng Đảo Man sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền IMP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 imp
21.020,90 nzd

£1,000 IMP = $2,102 NZD

Mid-market exchange rate at 15:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la New Zealand
1 IMP2.10209 NZD
5 IMP10.51045 NZD
10 IMP21.02090 NZD
20 IMP42.04180 NZD
50 IMP105.10450 NZD
100 IMP210.20900 NZD
250 IMP525.52250 NZD
500 IMP1,051.04500 NZD
1000 IMP2,102.09000 NZD
2000 IMP4,204.18000 NZD
5000 IMP10,510.45000 NZD
10000 IMP21,020.90000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Đảo Man
1 NZD0.47572 IMP
5 NZD2.37859 IMP
10 NZD4.75718 IMP
20 NZD9.51436 IMP
50 NZD23.78590 IMP
100 NZD47.57180 IMP
250 NZD118.92950 IMP
500 NZD237.85900 IMP
1000 NZD475.71800 IMP
2000 NZD951.43600 IMP
5000 NZD2,378.59000 IMP
10000 NZD4,757.18000 IMP