Bảng Đảo Man sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền IMP sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
4.216.470 mnt

£1,000 IMP = ₮4.216 MNT

Mid-market exchange rate at 16:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Tugrik Mông Cổ
1 IMP4,216.47000 MNT
5 IMP21,082.35000 MNT
10 IMP42,164.70000 MNT
20 IMP84,329.40000 MNT
50 IMP210,823.50000 MNT
100 IMP421,647.00000 MNT
250 IMP1,054,117.50000 MNT
500 IMP2,108,235.00000 MNT
1000 IMP4,216,470.00000 MNT
2000 IMP8,432,940.00000 MNT
5000 IMP21,082,350.00000 MNT
10000 IMP42,164,700.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Đảo Man
1 MNT0.00024 IMP
5 MNT0.00119 IMP
10 MNT0.00237 IMP
20 MNT0.00474 IMP
50 MNT0.01186 IMP
100 MNT0.02372 IMP
250 MNT0.05929 IMP
500 MNT0.11858 IMP
1000 MNT0.23717 IMP
2000 MNT0.47433 IMP
5000 MNT1.18583 IMP
10000 MNT2.37165 IMP