50 Tugrik Mông Cổ sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền MNT sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mnt
0,01 imp

₮1,000 MNT = £0,0002362 IMP

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Đảo Man
1 MNT0.00024 IMP
5 MNT0.00118 IMP
10 MNT0.00236 IMP
20 MNT0.00472 IMP
50 MNT0.01181 IMP
100 MNT0.02362 IMP
250 MNT0.05905 IMP
500 MNT0.11810 IMP
1000 MNT0.23620 IMP
2000 MNT0.47239 IMP
5000 MNT1.18097 IMP
10000 MNT2.36195 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Tugrik Mông Cổ
1 IMP4,233.79000 MNT
5 IMP21,168.95000 MNT
10 IMP42,337.90000 MNT
20 IMP84,675.80000 MNT
50 IMP211,689.50000 MNT
100 IMP423,379.00000 MNT
250 IMP1,058,447.50000 MNT
500 IMP2,116,895.00000 MNT
1000 IMP4,233,790.00000 MNT
2000 IMP8,467,580.00000 MNT
5000 IMP21,168,950.00000 MNT
10000 IMP42,337,900.00000 MNT