3.000 Shekel mới Israel sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền ILS sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 ils
6.313,86 hkd

₪1,000 ILS = $2,105 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Hồng Kông
1 ILS2.10462 HKD
5 ILS10.52310 HKD
10 ILS21.04620 HKD
20 ILS42.09240 HKD
50 ILS105.23100 HKD
100 ILS210.46200 HKD
250 ILS526.15500 HKD
500 ILS1,052.31000 HKD
1000 ILS2,104.62000 HKD
2000 ILS4,209.24000 HKD
5000 ILS10,523.10000 HKD
10000 ILS21,046.20000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Shekel mới Israel
100 HKD47.51460 ILS
200 HKD95.02920 ILS
300 HKD142.54380 ILS
500 HKD237.57300 ILS
1000 HKD475.14600 ILS
2000 HKD950.29200 ILS
2500 HKD1,187.86500 ILS
3000 HKD1,425.43800 ILS
4000 HKD1,900.58400 ILS
5000 HKD2,375.73000 ILS
10000 HKD4,751.46000 ILS
20000 HKD9,502.92000 ILS