250 Forint Hungary sang Peso Mexico
Đổi tiền HUF sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi HUF sang MXN
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
Bảng chuyển đổi HUF sang MXN
1 HUF = 0,05408 MXN
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Peso Mexico
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Peso Mexico | |
---|---|
2000 HUF | 108,16160 MXN |
5000 HUF | 270,40400 MXN |
10000 HUF | 540,80800 MXN |
15000 HUF | 811,21200 MXN |
20000 HUF | 1081,61600 MXN |
30000 HUF | 1622,42400 MXN |
40000 HUF | 2163,23200 MXN |
50000 HUF | 2704,04000 MXN |
60000 HUF | 3244,84800 MXN |
100000 HUF | 5408,08000 MXN |
150000 HUF | 8112,12000 MXN |
200000 HUF | 10816,16000 MXN |
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Forint Hungary | |
---|---|
1 MXN | 18,49090 HUF |
5 MXN | 92,45450 HUF |
10 MXN | 184,90900 HUF |
20 MXN | 369,81800 HUF |
50 MXN | 924,54500 HUF |
100 MXN | 1849,09000 HUF |
250 MXN | 4622,72500 HUF |
500 MXN | 9245,45000 HUF |
1000 MXN | 18490,90000 HUF |
2000 MXN | 36981,80000 HUF |
5000 MXN | 92454,50000 HUF |
10000 MXN | 184909,00000 HUF |