Franc Guinea sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền GNF sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
5,57 egp

GFr1,000 GNF = E£0,005570 EGP

Mid-market exchange rate at 12:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Bảng Ai Cập
1 GNF0.00557 EGP
5 GNF0.02785 EGP
10 GNF0.05570 EGP
20 GNF0.11140 EGP
50 GNF0.27850 EGP
100 GNF0.55699 EGP
250 GNF1.39248 EGP
500 GNF2.78496 EGP
1000 GNF5.56991 EGP
2000 GNF11.13982 EGP
5000 GNF27.84955 EGP
10000 GNF55.69910 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Guinea
1 EGP179.53600 GNF
5 EGP897.68000 GNF
10 EGP1,795.36000 GNF
20 EGP3,590.72000 GNF
50 EGP8,976.80000 GNF
100 EGP17,953.60000 GNF
250 EGP44,884.00000 GNF
500 EGP89,768.00000 GNF
1000 EGP179,536.00000 GNF
2000 EGP359,072.00000 GNF
5000 EGP897,680.00000 GNF
10000 EGP1,795,360.00000 GNF