Dalasi Gambia sang Lari Gruzia

Đổi tiền GMD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
39,44 gel

D1,000 GMD = ₾0,03944 GEL

Mid-market exchange rate at 21:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Lari Gruzia
1 GMD0.03944 GEL
5 GMD0.19721 GEL
10 GMD0.39441 GEL
20 GMD0.78882 GEL
50 GMD1.97206 GEL
100 GMD3.94411 GEL
250 GMD9.86028 GEL
500 GMD19.72055 GEL
1000 GMD39.44110 GEL
2000 GMD78.88220 GEL
5000 GMD197.20550 GEL
10000 GMD394.41100 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dalasi Gambia
1 GEL25.35430 GMD
5 GEL126.77150 GMD
10 GEL253.54300 GMD
20 GEL507.08600 GMD
50 GEL1,267.71500 GMD
100 GEL2,535.43000 GMD
250 GEL6,338.57500 GMD
500 GEL12,677.15000 GMD
1000 GEL25,354.30000 GMD
2000 GEL50,708.60000 GMD
5000 GEL126,771.50000 GMD
10000 GEL253,543.00000 GMD