1 nghìn Dalasi Gambia sang Lari Gruzia

Đổi tiền GMD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
40,44 gel

D1,000 GMD = ₾0,04044 GEL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Lari Gruzia
1 GMD0.04044 GEL
5 GMD0.20221 GEL
10 GMD0.40443 GEL
20 GMD0.80886 GEL
50 GMD2.02214 GEL
100 GMD4.04428 GEL
250 GMD10.11070 GEL
500 GMD20.22140 GEL
1000 GMD40.44280 GEL
2000 GMD80.88560 GEL
5000 GMD202.21400 GEL
10000 GMD404.42800 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dalasi Gambia
1 GEL24.72630 GMD
5 GEL123.63150 GMD
10 GEL247.26300 GMD
20 GEL494.52600 GMD
50 GEL1,236.31500 GMD
100 GEL2,472.63000 GMD
250 GEL6,181.57500 GMD
500 GEL12,363.15000 GMD
1000 GEL24,726.30000 GMD
2000 GEL49,452.60000 GMD
5000 GEL123,631.50000 GMD
10000 GEL247,263.00000 GMD