10 nghìn Dalasi Gambia sang Lari Gruzia

Đổi tiền GMD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gmd
397,27 gel

D1,000 GMD = ₾0,03973 GEL

Mid-market exchange rate at 12:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Lari Gruzia
1 GMD0.03973 GEL
5 GMD0.19863 GEL
10 GMD0.39727 GEL
20 GMD0.79453 GEL
50 GMD1.98633 GEL
100 GMD3.97265 GEL
250 GMD9.93163 GEL
500 GMD19.86325 GEL
1000 GMD39.72650 GEL
2000 GMD79.45300 GEL
5000 GMD198.63250 GEL
10000 GMD397.26500 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dalasi Gambia
1 GEL25.17210 GMD
5 GEL125.86050 GMD
10 GEL251.72100 GMD
20 GEL503.44200 GMD
50 GEL1,258.60500 GMD
100 GEL2,517.21000 GMD
250 GEL6,293.02500 GMD
500 GEL12,586.05000 GMD
1000 GEL25,172.10000 GMD
2000 GEL50,344.20000 GMD
5000 GEL125,860.50000 GMD
10000 GEL251,721.00000 GMD