10 nghìn Lari Gruzia sang Dalasi Gambia

Đổi tiền GEL sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
251.852,00 gmd

₾1,000 GEL = D25,19 GMD

Mid-market exchange rate at 03:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dalasi Gambia
1 GEL25.18520 GMD
5 GEL125.92600 GMD
10 GEL251.85200 GMD
20 GEL503.70400 GMD
50 GEL1,259.26000 GMD
100 GEL2,518.52000 GMD
250 GEL6,296.30000 GMD
500 GEL12,592.60000 GMD
1000 GEL25,185.20000 GMD
2000 GEL50,370.40000 GMD
5000 GEL125,926.00000 GMD
10000 GEL251,852.00000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Lari Gruzia
1 GMD0.03971 GEL
5 GMD0.19853 GEL
10 GMD0.39706 GEL
20 GMD0.79412 GEL
50 GMD1.98530 GEL
100 GMD3.97059 GEL
250 GMD9.92648 GEL
500 GMD19.85295 GEL
1000 GMD39.70590 GEL
2000 GMD79.41180 GEL
5000 GMD198.52950 GEL
10000 GMD397.05900 GEL