Bảng Guernsey sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GGP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
2.099,50 nzd

£1,000 GGP = $2,100 NZD

Mid-market exchange rate at 23:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la New Zealand
1 GGP2.09950 NZD
5 GGP10.49750 NZD
10 GGP20.99500 NZD
20 GGP41.99000 NZD
50 GGP104.97500 NZD
100 GGP209.95000 NZD
250 GGP524.87500 NZD
500 GGP1,049.75000 NZD
1000 GGP2,099.50000 NZD
2000 GGP4,199.00000 NZD
5000 GGP10,497.50000 NZD
10000 GGP20,995.00000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Guernsey
1 NZD0.47630 GGP
5 NZD2.38152 GGP
10 NZD4.76303 GGP
20 NZD9.52606 GGP
50 NZD23.81515 GGP
100 NZD47.63030 GGP
250 NZD119.07575 GGP
500 NZD238.15150 GGP
1000 NZD476.30300 GGP
2000 NZD952.60600 GGP
5000 NZD2,381.51500 GGP
10000 NZD4,763.03000 GGP