1 Đô-la New Zealand sang Bảng Guernsey

Đổi tiền NZD sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nzd
0,48 ggp

$1,000 NZD = £0,4753 GGP

Mid-market exchange rate at 00:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Guernsey
1 NZD0.47531 GGP
5 NZD2.37654 GGP
10 NZD4.75307 GGP
20 NZD9.50614 GGP
50 NZD23.76535 GGP
100 NZD47.53070 GGP
250 NZD118.82675 GGP
500 NZD237.65350 GGP
1000 NZD475.30700 GGP
2000 NZD950.61400 GGP
5000 NZD2,376.53500 GGP
10000 NZD4,753.07000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la New Zealand
1 GGP2.10390 NZD
5 GGP10.51950 NZD
10 GGP21.03900 NZD
20 GGP42.07800 NZD
50 GGP105.19500 NZD
100 GGP210.39000 NZD
250 GGP525.97500 NZD
500 GGP1,051.95000 NZD
1000 GGP2,103.90000 NZD
2000 GGP4,207.80000 NZD
5000 GGP10,519.50000 NZD
10000 GGP21,039.00000 NZD