2.000 Bảng Guernsey sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GGP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ggp
4.203,64 nzd

£1,000 GGP = $2,102 NZD

Mid-market exchange rate at 19:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la New Zealand
1 GGP2.10182 NZD
5 GGP10.50910 NZD
10 GGP21.01820 NZD
20 GGP42.03640 NZD
50 GGP105.09100 NZD
100 GGP210.18200 NZD
250 GGP525.45500 NZD
500 GGP1,050.91000 NZD
1000 GGP2,101.82000 NZD
2000 GGP4,203.64000 NZD
5000 GGP10,509.10000 NZD
10000 GGP21,018.20000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Guernsey
1 NZD0.47578 GGP
5 NZD2.37890 GGP
10 NZD4.75779 GGP
20 NZD9.51558 GGP
50 NZD23.78895 GGP
100 NZD47.57790 GGP
250 NZD118.94475 GGP
500 NZD237.88950 GGP
1000 NZD475.77900 GGP
2000 NZD951.55800 GGP
5000 NZD2,378.89500 GGP
10000 NZD4,757.79000 GGP