Bảng Guernsey sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền GGP sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
4.194.810 mnt

£1,000 GGP = ₮4.195 MNT

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Tugrik Mông Cổ
1 GGP4,194.81000 MNT
5 GGP20,974.05000 MNT
10 GGP41,948.10000 MNT
20 GGP83,896.20000 MNT
50 GGP209,740.50000 MNT
100 GGP419,481.00000 MNT
250 GGP1,048,702.50000 MNT
500 GGP2,097,405.00000 MNT
1000 GGP4,194,810.00000 MNT
2000 GGP8,389,620.00000 MNT
5000 GGP20,974,050.00000 MNT
10000 GGP41,948,100.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Guernsey
1 MNT0.00024 GGP
5 MNT0.00119 GGP
10 MNT0.00238 GGP
20 MNT0.00477 GGP
50 MNT0.01192 GGP
100 MNT0.02384 GGP
250 MNT0.05960 GGP
500 MNT0.11920 GGP
1000 MNT0.23839 GGP
2000 MNT0.47678 GGP
5000 MNT1.19195 GGP
10000 MNT2.38390 GGP