Lari Gruzia sang Dinar Tunisia

Đổi tiền GEL sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
1.173,680 tnd

₾1,000 GEL = DT1,174 TND

Mid-market exchange rate at 13:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Tunisia
1 GEL1.17368 TND
5 GEL5.86840 TND
10 GEL11.73680 TND
20 GEL23.47360 TND
50 GEL58.68400 TND
100 GEL117.36800 TND
250 GEL293.42000 TND
500 GEL586.84000 TND
1000 GEL1,173.68000 TND
2000 GEL2,347.36000 TND
5000 GEL5,868.40000 TND
10000 GEL11,736.80000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Lari Gruzia
1 TND0.85202 GEL
5 TND4.26012 GEL
10 TND8.52024 GEL
20 TND17.04048 GEL
50 TND42.60120 GEL
100 TND85.20240 GEL
250 TND213.00600 GEL
500 TND426.01200 GEL
1000 TND852.02400 GEL
2000 TND1,704.04800 GEL
5000 TND4,260.12000 GEL
10000 TND8,520.24000 GEL