Lari Gruzia sang Đô-la Singapore

Đổi tiền GEL sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
510,31 sgd

1,000 GEL = 0,5103 SGD

Mid-market exchange rate at 09:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Singapore
1 GEL0.51031 SGD
5 GEL2.55155 SGD
10 GEL5.10309 SGD
20 GEL10.20618 SGD
50 GEL25.51545 SGD
100 GEL51.03090 SGD
250 GEL127.57725 SGD
500 GEL255.15450 SGD
1000 GEL510.30900 SGD
2000 GEL1,020.61800 SGD
5000 GEL2,551.54500 SGD
10000 GEL5,103.09000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Lari Gruzia
1 SGD1.95960 GEL
5 SGD9.79800 GEL
10 SGD19.59600 GEL
20 SGD39.19200 GEL
50 SGD97.98000 GEL
100 SGD195.96000 GEL
250 SGD489.90000 GEL
500 SGD979.80000 GEL
1000 SGD1,959.60000 GEL
2000 SGD3,919.20000 GEL
5000 SGD9,798.00000 GEL
10000 SGD19,596.00000 GEL