Lari Gruzia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền GEL sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
298,73 ggp

₾1,000 GEL = £0,2987 GGP

Mid-market exchange rate at 12:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Guernsey
1 GEL0.29873 GGP
5 GEL1.49363 GGP
10 GEL2.98726 GGP
20 GEL5.97452 GGP
50 GEL14.93630 GGP
100 GEL29.87260 GGP
250 GEL74.68150 GGP
500 GEL149.36300 GGP
1000 GEL298.72600 GGP
2000 GEL597.45200 GGP
5000 GEL1,493.63000 GGP
10000 GEL2,987.26000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lari Gruzia
1 GGP3.34754 GEL
5 GGP16.73770 GEL
10 GGP33.47540 GEL
20 GGP66.95080 GEL
50 GGP167.37700 GEL
100 GGP334.75400 GEL
250 GGP836.88500 GEL
500 GGP1,673.77000 GEL
1000 GGP3,347.54000 GEL
2000 GGP6,695.08000 GEL
5000 GGP16,737.70000 GEL
10000 GGP33,475.40000 GEL