500 Lari Gruzia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền GEL sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gel
149,65 ggp

₾1,000 GEL = £0,2993 GGP

Mid-market exchange rate at 10:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Bảng Guernsey
1 GEL0.29929 GGP
5 GEL1.49647 GGP
10 GEL2.99293 GGP
20 GEL5.98586 GGP
50 GEL14.96465 GGP
100 GEL29.92930 GGP
250 GEL74.82325 GGP
500 GEL149.64650 GGP
1000 GEL299.29300 GGP
2000 GEL598.58600 GGP
5000 GEL1,496.46500 GGP
10000 GEL2,992.93000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lari Gruzia
1 GGP3.34121 GEL
5 GGP16.70605 GEL
10 GGP33.41210 GEL
20 GGP66.82420 GEL
50 GGP167.06050 GEL
100 GGP334.12100 GEL
250 GGP835.30250 GEL
500 GGP1,670.60500 GEL
1000 GGP3,341.21000 GEL
2000 GGP6,682.42000 GEL
5000 GGP16,706.05000 GEL
10000 GGP33,412.10000 GEL