Lari Gruzia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền GEL sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
2.709,20 cny

1,000 GEL = 2,709 CNY

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Chinese Yuan RMB
1 GEL2.70920 CNY
5 GEL13.54600 CNY
10 GEL27.09200 CNY
20 GEL54.18400 CNY
50 GEL135.46000 CNY
100 GEL270.92000 CNY
250 GEL677.30000 CNY
500 GEL1,354.60000 CNY
1000 GEL2,709.20000 CNY
2000 GEL5,418.40000 CNY
5000 GEL13,546.00000 CNY
10000 GEL27,092.00000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Lari Gruzia
1 CNY0.36911 GEL
5 CNY1.84557 GEL
10 CNY3.69113 GEL
20 CNY7.38226 GEL
50 CNY18.45565 GEL
100 CNY36.91130 GEL
250 CNY92.27825 GEL
500 CNY184.55650 GEL
1000 CNY369.11300 GEL
2000 CNY738.22600 GEL
5000 CNY1,845.56500 GEL
10000 CNY3,691.13000 GEL