10 nghìn Lari Gruzia sang Lev Bungari

Đổi tiền GEL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gel
6.827,55 bgn

₾1,000 GEL = лв0,6828 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lev Bungari
1 GEL0.68276 BGN
5 GEL3.41378 BGN
10 GEL6.82755 BGN
20 GEL13.65510 BGN
50 GEL34.13775 BGN
100 GEL68.27550 BGN
250 GEL170.68875 BGN
500 GEL341.37750 BGN
1000 GEL682.75500 BGN
2000 GEL1,365.51000 BGN
5000 GEL3,413.77500 BGN
10000 GEL6,827.55000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lari Gruzia
1 BGN1.46465 GEL
5 BGN7.32325 GEL
10 BGN14.64650 GEL
20 BGN29.29300 GEL
50 BGN73.23250 GEL
100 BGN146.46500 GEL
250 BGN366.16250 GEL
500 BGN732.32500 GEL
1000 BGN1,464.65000 GEL
2000 BGN2,929.30000 GEL
5000 BGN7,323.25000 GEL
10000 BGN14,646.50000 GEL