10 Lev Bungari sang Lari Gruzia

Đổi tiền BGN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

лв1,000 BGN = ₾1,526 GEL

Mid-market exchange rate at 12:26
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi BGN sang GEL

1 BGN = 1,5256 GEL

Updated a few seconds ago
26 tháng 228 tháng 3

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

GEL

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lari Gruzia
1 BGN1.52562 GEL
5 BGN7.62810 GEL
10 BGN15.25620 GEL
20 BGN30.51240 GEL
50 BGN76.28100 GEL
100 BGN152.56200 GEL
250 BGN381.40500 GEL
500 BGN762.81000 GEL
1,000 BGN1,525.62000 GEL
2,000 BGN3,051.24000 GEL
5,000 BGN7,628.10000 GEL
10,000 BGN15,256.20000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lev Bungari
1 GEL0.65547 BGN
5 GEL3.27735 BGN
10 GEL6.55469 BGN
20 GEL13.10938 BGN
50 GEL32.77345 BGN
100 GEL65.54690 BGN
250 GEL163.86725 BGN
500 GEL327.73450 BGN
1,000 GEL655.46900 BGN
2,000 GEL1,310.93800 BGN
5,000 GEL3,277.34500 BGN
10,000 GEL6,554.69000 BGN