20 Lev Bungari sang Lari Gruzia

Đổi tiền BGN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
29,30 gel

лв1,000 BGN = ₾1,465 GEL

Mid-market exchange rate at 13:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lari Gruzia
1 BGN1.46516 GEL
5 BGN7.32580 GEL
10 BGN14.65160 GEL
20 BGN29.30320 GEL
50 BGN73.25800 GEL
100 BGN146.51600 GEL
250 BGN366.29000 GEL
500 BGN732.58000 GEL
1000 BGN1,465.16000 GEL
2000 BGN2,930.32000 GEL
5000 BGN7,325.80000 GEL
10000 BGN14,651.60000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lev Bungari
1 GEL0.68252 BGN
5 GEL3.41260 BGN
10 GEL6.82519 BGN
20 GEL13.65038 BGN
50 GEL34.12595 BGN
100 GEL68.25190 BGN
250 GEL170.62975 BGN
500 GEL341.25950 BGN
1000 GEL682.51900 BGN
2000 GEL1,365.03800 BGN
5000 GEL3,412.59500 BGN
10000 GEL6,825.19000 BGN