50 Lev Bungari sang Lari Gruzia

Đổi tiền BGN sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bgn
73,53 gel

лв1,000 BGN = ₾1,471 GEL

Mid-market exchange rate at 23:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Lari Gruzia
1 BGN1.47062 GEL
5 BGN7.35310 GEL
10 BGN14.70620 GEL
20 BGN29.41240 GEL
50 BGN73.53100 GEL
100 BGN147.06200 GEL
250 BGN367.65500 GEL
500 BGN735.31000 GEL
1000 BGN1,470.62000 GEL
2000 BGN2,941.24000 GEL
5000 BGN7,353.10000 GEL
10000 BGN14,706.20000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lev Bungari
1 GEL0.67999 BGN
5 GEL3.39994 BGN
10 GEL6.79987 BGN
20 GEL13.59974 BGN
50 GEL33.99935 BGN
100 GEL67.99870 BGN
250 GEL169.99675 BGN
500 GEL339.99350 BGN
1000 GEL679.98700 BGN
2000 GEL1,359.97400 BGN
5000 GEL3,399.93500 BGN
10000 GEL6,799.87000 BGN