39 Bảng Anh sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền GBP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

39 gbp
48,59 usd

£1,000 GBP = $1,246 USD

Mid-market exchange rate at 22:56
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ
1 GBP1.24580 USD
5 GBP6.22900 USD
10 GBP12.45800 USD
20 GBP24.91600 USD
50 GBP62.29000 USD
100 GBP124.58000 USD
250 GBP311.45000 USD
500 GBP622.90000 USD
1000 GBP1,245.80000 USD
2000 GBP2,491.60000 USD
5000 GBP6,229.00000 USD
10000 GBP12,458.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh
1 USD0.80270 GBP
5 USD4.01349 GBP
10 USD8.02697 GBP
20 USD16.05394 GBP
50 USD40.13485 GBP
100 USD80.26970 GBP
250 USD200.67425 GBP
500 USD401.34850 GBP
1000 USD802.69700 GBP
2000 USD1,605.39400 GBP
5000 USD4,013.48500 GBP
10000 USD8,026.97000 GBP