10 Bảng Anh sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền GBP sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
101,95 sbd

£1,000 GBP = SI$10,20 SBD

Mid-market exchange rate at 15:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Quần đảo Solomon
1 GBP10.19500 SBD
5 GBP50.97500 SBD
10 GBP101.95000 SBD
20 GBP203.90000 SBD
50 GBP509.75000 SBD
100 GBP1,019.50000 SBD
250 GBP2,548.75000 SBD
500 GBP5,097.50000 SBD
1000 GBP10,195.00000 SBD
2000 GBP20,390.00000 SBD
5000 GBP50,975.00000 SBD
10000 GBP101,950.00000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Bảng Anh
1 SBD0.09809 GBP
5 SBD0.49044 GBP
10 SBD0.98087 GBP
20 SBD1.96174 GBP
50 SBD4.90436 GBP
100 SBD9.80872 GBP
250 SBD24.52180 GBP
500 SBD49.04360 GBP
1000 SBD98.08720 GBP
2000 SBD196.17440 GBP
5000 SBD490.43600 GBP
10000 SBD980.87200 GBP