10 Đô-la Quần đảo Solomon sang Bảng Anh

Đổi tiền SBD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sbd
0.97 gbp

1.00000 SBD = 0.09651 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:29 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi SBD sang GBP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Bảng Anh
1 SBD0.09651 GBP
5 SBD0.48256 GBP
10 SBD0.96512 GBP
20 SBD1.93023 GBP
50 SBD4.82559 GBP
100 SBD9.65117 GBP
250 SBD24.12793 GBP
500 SBD48.25585 GBP
1000 SBD96.51170 GBP
2000 SBD193.02340 GBP
5000 SBD482.55850 GBP
10000 SBD965.11700 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Quần đảo Solomon
1 GBP10.36140 SBD
5 GBP51.80700 SBD
10 GBP103.61400 SBD
20 GBP207.22800 SBD
50 GBP518.07000 SBD
100 GBP1036.14000 SBD
250 GBP2590.35000 SBD
500 GBP5180.70000 SBD
1000 GBP10361.40000 SBD
2000 GBP20722.80000 SBD
5000 GBP51807.00000 SBD
10000 GBP103614.00000 SBD