20 Bảng Anh sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền GBP sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gbp
203,75 sbd

1,000 GBP = 10,19 SBD

Mid-market exchange rate at 14:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Quần đảo Solomon
1 GBP10.18770 SBD
5 GBP50.93850 SBD
10 GBP101.87700 SBD
20 GBP203.75400 SBD
50 GBP509.38500 SBD
100 GBP1,018.77000 SBD
250 GBP2,546.92500 SBD
500 GBP5,093.85000 SBD
1000 GBP10,187.70000 SBD
2000 GBP20,375.40000 SBD
5000 GBP50,938.50000 SBD
10000 GBP101,877.00000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Bảng Anh
1 SBD0.09816 GBP
5 SBD0.49079 GBP
10 SBD0.98158 GBP
20 SBD1.96316 GBP
50 SBD4.90790 GBP
100 SBD9.81580 GBP
250 SBD24.53950 GBP
500 SBD49.07900 GBP
1000 SBD98.15800 GBP
2000 SBD196.31600 GBP
5000 SBD490.79000 GBP
10000 SBD981.58000 GBP