1 Bảng Anh sang Đô-la Quần đảo Solomon

Đổi tiền GBP sang SBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
10,45 sbd

£1,000 GBP = SI$10,45 SBD

Mid-market exchange rate at 07:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Quần đảo Solomon

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang SBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Quần đảo Solomon
1 GBP10.45360 SBD
5 GBP52.26800 SBD
10 GBP104.53600 SBD
20 GBP209.07200 SBD
50 GBP522.68000 SBD
100 GBP1,045.36000 SBD
250 GBP2,613.40000 SBD
500 GBP5,226.80000 SBD
1000 GBP10,453.60000 SBD
2000 GBP20,907.20000 SBD
5000 GBP52,268.00000 SBD
10000 GBP104,536.00000 SBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Bảng Anh
1 SBD0.09566 GBP
5 SBD0.47830 GBP
10 SBD0.95661 GBP
20 SBD1.91322 GBP
50 SBD4.78304 GBP
100 SBD9.56609 GBP
250 SBD23.91523 GBP
500 SBD47.83045 GBP
1000 SBD95.66090 GBP
2000 SBD191.32180 GBP
5000 SBD478.30450 GBP
10000 SBD956.60900 GBP