1 nghìn Bảng Anh sang Metical Mozambique

Đổi tiền GBP sang MZN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
80.031,70 mzn

£1,000 GBP = MT80,03 MZN

Mid-market exchange rate at 23:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Metical Mozambique

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MZN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MZN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Metical Mozambique
1 GBP80.03170 MZN
5 GBP400.15850 MZN
10 GBP800.31700 MZN
20 GBP1,600.63400 MZN
50 GBP4,001.58500 MZN
100 GBP8,003.17000 MZN
250 GBP20,007.92500 MZN
500 GBP40,015.85000 MZN
1000 GBP80,031.70000 MZN
2000 GBP160,063.40000 MZN
5000 GBP400,158.50000 MZN
10000 GBP800,317.00000 MZN
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Anh
1 MZN0.01250 GBP
5 MZN0.06247 GBP
10 MZN0.12495 GBP
20 MZN0.24990 GBP
50 MZN0.62475 GBP
100 MZN1.24950 GBP
250 MZN3.12375 GBP
500 MZN6.24750 GBP
1000 MZN12.49500 GBP
2000 MZN24.99000 GBP
5000 MZN62.47500 GBP
10000 MZN124.95000 GBP