2.000 Metical Mozambique sang Bảng Anh

Đổi tiền MZN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mzn
25,14 gbp

1,000 MZN = 0,01257 GBP

Mid-market exchange rate at 06:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Anh
1 MZN0.01257 GBP
5 MZN0.06285 GBP
10 MZN0.12571 GBP
20 MZN0.25141 GBP
50 MZN0.62853 GBP
100 MZN1.25706 GBP
250 MZN3.14265 GBP
500 MZN6.28530 GBP
1000 MZN12.57060 GBP
2000 MZN25.14120 GBP
5000 MZN62.85300 GBP
10000 MZN125.70600 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Metical Mozambique
1 GBP79.55060 MZN
5 GBP397.75300 MZN
10 GBP795.50600 MZN
20 GBP1,591.01200 MZN
50 GBP3,977.53000 MZN
100 GBP7,955.06000 MZN
250 GBP19,887.65000 MZN
500 GBP39,775.30000 MZN
1000 GBP79,550.60000 MZN
2000 GBP159,101.20000 MZN
5000 GBP397,753.00000 MZN
10000 GBP795,506.00000 MZN