50 Metical Mozambique sang Bảng Anh

Đổi tiền MZN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mzn
0,62 gbp

1,000 MZN = 0,01236 GBP

Mid-market exchange rate at 09:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Anh
1 MZN0.01236 GBP
5 MZN0.06181 GBP
10 MZN0.12361 GBP
20 MZN0.24722 GBP
50 MZN0.61805 GBP
100 MZN1.23610 GBP
250 MZN3.09025 GBP
500 MZN6.18050 GBP
1000 MZN12.36100 GBP
2000 MZN24.72200 GBP
5000 MZN61.80500 GBP
10000 MZN123.61000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Metical Mozambique
1 GBP80.89980 MZN
5 GBP404.49900 MZN
10 GBP808.99800 MZN
20 GBP1,617.99600 MZN
50 GBP4,044.99000 MZN
100 GBP8,089.98000 MZN
250 GBP20,224.95000 MZN
500 GBP40,449.90000 MZN
1000 GBP80,899.80000 MZN
2000 GBP161,799.60000 MZN
5000 GBP404,499.00000 MZN
10000 GBP808,998.00000 MZN