100 Metical Mozambique sang Bảng Anh

Đổi tiền MZN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mzn
1,25 gbp

MT1,000 MZN = £0,01251 GBP

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Anh
1 MZN0.01251 GBP
5 MZN0.06253 GBP
10 MZN0.12506 GBP
20 MZN0.25011 GBP
50 MZN0.62527 GBP
100 MZN1.25055 GBP
250 MZN3.12638 GBP
500 MZN6.25275 GBP
1000 MZN12.50550 GBP
2000 MZN25.01100 GBP
5000 MZN62.52750 GBP
10000 MZN125.05500 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Metical Mozambique
1 GBP79.96460 MZN
5 GBP399.82300 MZN
10 GBP799.64600 MZN
20 GBP1,599.29200 MZN
50 GBP3,998.23000 MZN
100 GBP7,996.46000 MZN
250 GBP19,991.15000 MZN
500 GBP39,982.30000 MZN
1000 GBP79,964.60000 MZN
2000 GBP159,929.20000 MZN
5000 GBP399,823.00000 MZN
10000 GBP799,646.00000 MZN