1 Metical Mozambique sang Bảng Anh

Đổi tiền MZN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mzn
0,01 gbp

1,000 MZN = 0,01258 GBP

Mid-market exchange rate at 04:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Metical Mozambique sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MZN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MZN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Metical Mozambique / Bảng Anh
1 MZN0.01258 GBP
5 MZN0.06290 GBP
10 MZN0.12581 GBP
20 MZN0.25161 GBP
50 MZN0.62904 GBP
100 MZN1.25807 GBP
250 MZN3.14518 GBP
500 MZN6.29035 GBP
1000 MZN12.58070 GBP
2000 MZN25.16140 GBP
5000 MZN62.90350 GBP
10000 MZN125.80700 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Metical Mozambique
1 GBP79.48660 MZN
5 GBP397.43300 MZN
10 GBP794.86600 MZN
20 GBP1,589.73200 MZN
50 GBP3,974.33000 MZN
100 GBP7,948.66000 MZN
250 GBP19,871.65000 MZN
500 GBP39,743.30000 MZN
1000 GBP79,486.60000 MZN
2000 GBP158,973.20000 MZN
5000 GBP397,433.00000 MZN
10000 GBP794,866.00000 MZN