1 Bảng Anh sang Shilling Kenya

Đổi tiền GBP sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
170 kes

£1,000 GBP = Ksh169,8 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Shilling Kenya
1 GBP169.81800 KES
5 GBP849.09000 KES
10 GBP1,698.18000 KES
20 GBP3,396.36000 KES
50 GBP8,490.90000 KES
100 GBP16,981.80000 KES
250 GBP42,454.50000 KES
500 GBP84,909.00000 KES
1000 GBP169,818.00000 KES
2000 GBP339,636.00000 KES
5000 GBP849,090.00000 KES
10000 GBP1,698,180.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Anh
1 KES0.00589 GBP
5 KES0.02944 GBP
10 KES0.05889 GBP
20 KES0.11777 GBP
50 KES0.29443 GBP
100 KES0.58887 GBP
250 KES1.47217 GBP
500 KES2.94433 GBP
1000 KES5.88866 GBP
2000 KES11.77732 GBP
5000 KES29.44330 GBP
10000 KES58.88660 GBP