10 nghìn Shilling Kenya sang Bảng Anh

Đổi tiền KES sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kes
60,57 gbp

1,000 KES = 0,006057 GBP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Anh
1 KES0.00606 GBP
5 KES0.03028 GBP
10 KES0.06057 GBP
20 KES0.12113 GBP
50 KES0.30283 GBP
100 KES0.60566 GBP
250 KES1.51415 GBP
500 KES3.02830 GBP
1000 KES6.05660 GBP
2000 KES12.11320 GBP
5000 KES30.28300 GBP
10000 KES60.56600 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Shilling Kenya
1 GBP165.10900 KES
5 GBP825.54500 KES
10 GBP1,651.09000 KES
20 GBP3,302.18000 KES
50 GBP8,255.45000 KES
100 GBP16,510.90000 KES
250 GBP41,277.25000 KES
500 GBP82,554.50000 KES
1000 GBP165,109.00000 KES
2000 GBP330,218.00000 KES
5000 GBP825,545.00000 KES
10000 GBP1,651,090.00000 KES