10 Shilling Kenya sang Bảng Anh

Đổi tiền KES sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
0.06 gbp

1.00000 KES = 0.00553 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 1:37 UTC
Hơn 40 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi KES sang GBP

As of 1 min ago, 1 KES → 0 GBP
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Anh
1 KES0.00553 GBP
5 KES0.02765 GBP
10 KES0.05530 GBP
20 KES0.11060 GBP
50 KES0.27649 GBP
100 KES0.55298 GBP
250 KES1.38246 GBP
500 KES2.76492 GBP
1000 KES5.52983 GBP
2000 KES11.05966 GBP
5000 KES27.64915 GBP
10000 KES55.29830 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Shilling Kenya
1 GBP180.83800 KES
5 GBP904.19000 KES
10 GBP1808.38000 KES
20 GBP3616.76000 KES
50 GBP9041.90000 KES
100 GBP18083.80000 KES
250 GBP45209.50000 KES
500 GBP90419.00000 KES
1000 GBP180838.00000 KES
2000 GBP361676.00000 KES
5000 GBP904190.00000 KES
10000 GBP1808380.00000 KES