500 Shilling Kenya sang Bảng Anh

Đổi tiền KES sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
2.90 gbp

1.00000 KES = 0.00579 GBP

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:19 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi KES sang GBP

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Bảng Anh
1 KES0.00579 GBP
5 KES0.02896 GBP
10 KES0.05791 GBP
20 KES0.11582 GBP
50 KES0.28955 GBP
100 KES0.57910 GBP
250 KES1.44776 GBP
500 KES2.89552 GBP
1000 KES5.79104 GBP
2000 KES11.58208 GBP
5000 KES28.95520 GBP
10000 KES57.91040 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Shilling Kenya
1 GBP172.68000 KES
5 GBP863.40000 KES
10 GBP1726.80000 KES
20 GBP3453.60000 KES
50 GBP8634.00000 KES
100 GBP17268.00000 KES
250 GBP43170.00000 KES
500 GBP86340.00000 KES
1000 GBP172680.00000 KES
2000 GBP345360.00000 KES
5000 GBP863400.00000 KES
10000 GBP1726800.00000 KES