10 Bảng Anh sang Đô-la Guyana

Đổi tiền GBP sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
2.608,41 gyd

£1,000 GBP = GY$260,8 GYD

Mid-market exchange rate at 13:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Guyana
1 GBP260.84100 GYD
5 GBP1,304.20500 GYD
10 GBP2,608.41000 GYD
20 GBP5,216.82000 GYD
50 GBP13,042.05000 GYD
100 GBP26,084.10000 GYD
250 GBP65,210.25000 GYD
500 GBP130,420.50000 GYD
1000 GBP260,841.00000 GYD
2000 GBP521,682.00000 GYD
5000 GBP1,304,205.00000 GYD
10000 GBP2,608,410.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Anh
1 GYD0.00383 GBP
5 GYD0.01917 GBP
10 GYD0.03834 GBP
20 GYD0.07668 GBP
50 GYD0.19169 GBP
100 GYD0.38338 GBP
250 GYD0.95844 GBP
500 GYD1.91688 GBP
1000 GYD3.83376 GBP
2000 GYD7.66752 GBP
5000 GYD19.16880 GBP
10000 GYD38.33760 GBP