50 Đô-la Guyana sang Bảng Anh

Đổi tiền GYD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gyd
0,19 gbp

GY$1,000 GYD = £0,003826 GBP

Mid-market exchange rate at 23:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Anh
1 GYD0.00383 GBP
5 GYD0.01913 GBP
10 GYD0.03826 GBP
20 GYD0.07653 GBP
50 GYD0.19132 GBP
100 GYD0.38264 GBP
250 GYD0.95659 GBP
500 GYD1.91319 GBP
1000 GYD3.82637 GBP
2000 GYD7.65274 GBP
5000 GYD19.13185 GBP
10000 GYD38.26370 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Guyana
1 GBP261.34400 GYD
5 GBP1,306.72000 GYD
10 GBP2,613.44000 GYD
20 GBP5,226.88000 GYD
50 GBP13,067.20000 GYD
100 GBP26,134.40000 GYD
250 GBP65,336.00000 GYD
500 GBP130,672.00000 GYD
1000 GBP261,344.00000 GYD
2000 GBP522,688.00000 GYD
5000 GBP1,306,720.00000 GYD
10000 GBP2,613,440.00000 GYD