5 Bảng Anh sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GBP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gbp
14,34 fjd

£1,000 GBP = FJ$2,868 FJD

Mid-market exchange rate at 10:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Fiji
1 GBP2.86810 FJD
5 GBP14.34050 FJD
10 GBP28.68100 FJD
20 GBP57.36200 FJD
50 GBP143.40500 FJD
100 GBP286.81000 FJD
250 GBP717.02500 FJD
500 GBP1,434.05000 FJD
1000 GBP2,868.10000 FJD
2000 GBP5,736.20000 FJD
5000 GBP14,340.50000 FJD
10000 GBP28,681.00000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Anh
1 FJD0.34866 GBP
5 FJD1.74332 GBP
10 FJD3.48663 GBP
20 FJD6.97326 GBP
50 FJD17.43315 GBP
100 FJD34.86630 GBP
250 FJD87.16575 GBP
500 FJD174.33150 GBP
1000 FJD348.66300 GBP
2000 FJD697.32600 GBP
5000 FJD1,743.31500 GBP
10000 FJD3,486.63000 GBP