5 Đô-la Fiji sang Bảng Anh

Đổi tiền FJD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fjd
1,75 gbp

FJ$1,000 FJD = £0,3505 GBP

Mid-market exchange rate at 12:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Anh
1 FJD0.35051 GBP
5 FJD1.75253 GBP
10 FJD3.50506 GBP
20 FJD7.01012 GBP
50 FJD17.52530 GBP
100 FJD35.05060 GBP
250 FJD87.62650 GBP
500 FJD175.25300 GBP
1000 FJD350.50600 GBP
2000 FJD701.01200 GBP
5000 FJD1,752.53000 GBP
10000 FJD3,505.06000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Fiji
1 GBP2.85302 FJD
5 GBP14.26510 FJD
10 GBP28.53020 FJD
20 GBP57.06040 FJD
50 GBP142.65100 FJD
100 GBP285.30200 FJD
250 GBP713.25500 FJD
500 GBP1,426.51000 FJD
1000 GBP2,853.02000 FJD
2000 GBP5,706.04000 FJD
5000 GBP14,265.10000 FJD
10000 GBP28,530.20000 FJD