100 Đô-la Fiji sang Bảng Anh

Đổi tiền FJD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fjd
35,03 gbp

FJ$1,000 FJD = £0,3503 GBP

Mid-market exchange rate at 23:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Anh
1 FJD0.35028 GBP
5 FJD1.75142 GBP
10 FJD3.50283 GBP
20 FJD7.00566 GBP
50 FJD17.51415 GBP
100 FJD35.02830 GBP
250 FJD87.57075 GBP
500 FJD175.14150 GBP
1000 FJD350.28300 GBP
2000 FJD700.56600 GBP
5000 FJD1,751.41500 GBP
10000 FJD3,502.83000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Fiji
1 GBP2.85484 FJD
5 GBP14.27420 FJD
10 GBP28.54840 FJD
20 GBP57.09680 FJD
50 GBP142.74200 FJD
100 GBP285.48400 FJD
250 GBP713.71000 FJD
500 GBP1,427.42000 FJD
1000 GBP2,854.84000 FJD
2000 GBP5,709.68000 FJD
5000 GBP14,274.20000 FJD
10000 GBP28,548.40000 FJD