1 nghìn Bảng Anh sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền GBP sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
103.113 btn

1,000 GBP = 103,1 BTN

Mid-market exchange rate at 09:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Ngultrum Bhutan
1 GBP103.11300 BTN
5 GBP515.56500 BTN
10 GBP1,031.13000 BTN
20 GBP2,062.26000 BTN
50 GBP5,155.65000 BTN
100 GBP10,311.30000 BTN
250 GBP25,778.25000 BTN
500 GBP51,556.50000 BTN
1000 GBP103,113.00000 BTN
2000 GBP206,226.00000 BTN
5000 GBP515,565.00000 BTN
10000 GBP1,031,130.00000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Bảng Anh
1 BTN0.00970 GBP
5 BTN0.04849 GBP
10 BTN0.09698 GBP
20 BTN0.19396 GBP
50 BTN0.48491 GBP
100 BTN0.96981 GBP
250 BTN2.42453 GBP
500 BTN4.84906 GBP
1000 BTN9.69812 GBP
2000 BTN19.39624 GBP
5000 BTN48.49060 GBP
10000 BTN96.98120 GBP