1 Ngultrum Bhutan sang Bảng Anh

Đổi tiền BTN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 btn
0,01 gbp

1,000 BTN = 0,009656 GBP

Mid-market exchange rate at 16:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Bảng Anh
1 BTN0.00966 GBP
5 BTN0.04828 GBP
10 BTN0.09656 GBP
20 BTN0.19313 GBP
50 BTN0.48282 GBP
100 BTN0.96563 GBP
250 BTN2.41408 GBP
500 BTN4.82816 GBP
1000 BTN9.65633 GBP
2000 BTN19.31266 GBP
5000 BTN48.28165 GBP
10000 BTN96.56330 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Ngultrum Bhutan
1 GBP103.55900 BTN
5 GBP517.79500 BTN
10 GBP1,035.59000 BTN
20 GBP2,071.18000 BTN
50 GBP5,177.95000 BTN
100 GBP10,355.90000 BTN
250 GBP25,889.75000 BTN
500 GBP51,779.50000 BTN
1000 GBP103,559.00000 BTN
2000 GBP207,118.00000 BTN
5000 GBP517,795.00000 BTN
10000 GBP1,035,590.00000 BTN