5.000 Ngultrum Bhutan sang Bảng Anh

Đổi tiền BTN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 btn
48,47 gbp

1,000 BTN = 0,009694 GBP

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Bảng Anh
1 BTN0.00969 GBP
5 BTN0.04847 GBP
10 BTN0.09694 GBP
20 BTN0.19388 GBP
50 BTN0.48470 GBP
100 BTN0.96941 GBP
250 BTN2.42352 GBP
500 BTN4.84704 GBP
1000 BTN9.69408 GBP
2000 BTN19.38816 GBP
5000 BTN48.47040 GBP
10000 BTN96.94080 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Ngultrum Bhutan
1 GBP103.15600 BTN
5 GBP515.78000 BTN
10 GBP1,031.56000 BTN
20 GBP2,063.12000 BTN
50 GBP5,157.80000 BTN
100 GBP10,315.60000 BTN
250 GBP25,789.00000 BTN
500 GBP51,578.00000 BTN
1000 GBP103,156.00000 BTN
2000 GBP206,312.00000 BTN
5000 GBP515,780.00000 BTN
10000 GBP1,031,560.00000 BTN